Có 2 kết quả:
塗抹醬 tú mǒ jiàng ㄊㄨˊ ㄇㄛˇ ㄐㄧㄤˋ • 涂抹酱 tú mǒ jiàng ㄊㄨˊ ㄇㄛˇ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spread (for putting on bread etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spread (for putting on bread etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh