Có 2 kết quả:
塗抹醬 tú mǒ jiàng ㄊㄨˊ ㄇㄛˇ ㄐㄧㄤˋ • 涂抹酱 tú mǒ jiàng ㄊㄨˊ ㄇㄛˇ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spread (for putting on bread etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spread (for putting on bread etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0